Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tearing
['teəriη]
|
danh từ
sự xé nát, sự xé rách
tính từ
làm rách, xé rách
cực kỳ, dữ dội, cuồng, mạnh
cơn ho dữ dội
cơn cuồng giận
mau, nhanh
rất nhanh
Từ liên quan
tear tear