Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tally
['tæli]
|
danh từ
sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...); sự tính toán (nợ nần..)
số điểm, số tính toán (tiền chi tiêu...)
nhãn (ghi tên hàng giao, nhận); biển (khắc tên cây ở vường bách thảo...)
(pháp lý) bản sao, bản đối chiếu; vật đối chiếu
(sử học) thẻ ghi nợ; thẻ gỗ khắc dấu để ghi các mục tính toán
ngoại động từ tallied
kiểm (tên, hàng hoá...)
gắn nhãn, đeo biển vào
(sử học) khắc dấu (để ghi nợ...)
nội động từ
kiểm, đếm
phù hợp, ăn khớp (về câu chuyện, số lượng..)
điều anh nói không phù hợp với điều nó đã nói với tôi
Từ liên quan
label score