Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
swimming
['swimiη]
|
danh từ
sự bơi
tính từ
bơi
dùng để bơi
đẫm nước, ướt đẫm
mắt đẫm lệ