Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sweetie
['swi:ti]
|
danh từ
(thông tục) kẹo (nhất là dùng cho trẻ em) (như) sweety
người có lòng tốt, người dễ thương
cảm ơn anh đã giúp đỡ, anh thật tốt quá
cưng (dùng để gọi vợ, chồng, con... một cách trìu mến) (cũng) sweetheart