Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
surplus
['sə:pləs]
|
danh từ
số dư, số thừa; số thặng dư
( định ngữ) thặng dư
số dân thặng dư
có một thặng dư
tính từ
thừa; dư thừa
việc bán hàng thừa trong kho