Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sunken
['sʌηkən]
|
tính từ
bị chìm
chiếc tàu bị chìm
trũng, hóp, lõm (má..)
má hóp
mắt trũng xuống, mắt sâu
trũng, lõm, ở mức thấp hơn vùng bao quanh
vườn trũng