Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
subsidy
['sʌbsidi]
|
danh từ
tiền do chính phủ chi ra để hỗ trợ một ngành công nghiệp, ủng hộ nghệ thuật, giữ cho giá cả không tăng lên; tiền trợ cấp
tiền trợ cấp lương thức (để trợ giá cho nông dân, nghĩa là bình ổn giá cả nông sản)
tăng/giảm mức trợ cấp