Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
subcontract
[,sʌbkən'trækt]
|
danh từ
hợp đồng của bên A khoán cho bên C thực hiện một phần hoặc toàn bộ hợp đồng mà bên A đã ký với bên B; hợp đồng cho thầu lại; hợp đồng phụ
ngoại động từ
( to subcontract something to somebody ) khoán một việc gì cho ai trong khuôn khổ một hợp đồng cho thầu lại; cho ai thầu lại một công việc gì
Cho một người thợ ống nước thầu lại công việc lắp đặt buồng tắm vòi hoa sen
nội động từ
làm việc với tư cách nhà thầu phụ; thầu lại