Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
strengthen
['streηθn]
|
ngoại động từ
làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố; củng cố, tăng cường
củng cố lãnh đạo
nội động từ
trở nên mạnh; trở nên vững chắc
khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa