Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stow
[stou]
|
ngoại động từ
xếp gọn ghẽ (hàng hoá...)
xếp vật gì vào một chỗ cho gọn gàng
chứa được, đựng được
(từ lóng), ( (thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt
thôi đừng đùa nghịch nữa!
thôi, đừng nói bậy nữa!
nội động từ
( + away ) lậu vé