Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
storage
['stɔ:ridʒ]
|
danh từ
sự cất giữ, sự dự trữ, sự tích trữ (hàng hoá, dữ liệu..)
sự tích luỹ năng lượng
sự xếp vào kho
kho; khu vực kho
chi phí cho việc cất giữ; tiền lưu kho