Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stemming
['stemiη]
|
danh từ
sự nhồi đầy; nhét đầy
sự nhét đầy cát
sự lấp lỗ khoan (nổ mìn)
sự nút lỗ mìn bằng đất sét
vật liệu nhét lỗ mìn