Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sprat
[spræt]
|
danh từ
cá trích cơm (cá biển nhỏ ăn được ở châu Âu thuộc họ cá trích)
(đùa cợt) đứa trẻ gầy
(tục ngữ) thả con săn sắt, bắt con cá rô
nội động từ
câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm
Từ liên quan
fish herring small