Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sponsorship
['spɔnsə∫ip]
|
danh từ
trách nhiệm của người đỡ đầu (cha, mẹ)
chúng tôi rất biết ơn về sự đỡ đầu của ông ấy