Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sorrel
['sɔrəl]
|
tính từ
có màu nâu hơi đỏ
chiếc áo khoác màu nâu đỏ
danh từ
màu nâu hơi đỏ
con vật có màu nâu đỏ; ngựa hồng
hươu (nai) đực ba tuổi (như) sorel
(thực vật học) cây chút chí chua
cây chua me đất
canh chua me
Từ liên quan
horse orange