Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
snub
[snʌb]
|
tính từ
hếch; ngắn và hơi vểnh lên ở chót (mũi)
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) mũi hếch
sự chỉnh; sự làm nhục, sự làm mất mặt
bị chỉnh; bị mất mặt
sự hắt hủi; sự lạnh nhạt; sự khinh rẻ
ngoại động từ
chỉnh; làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi
hắt hủi, lạnh nhạt, khinh rẻ
(hàng hải) cột (tàu) lại
Từ liên quan
nose pay pay turn