Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
snout
[snaut]
|
danh từ
(động vật học) mũi, mõm (nhất là lợn)
vật giống mõm, cái giống mõm (mũi tàu, thuyền..)
mũi người
một cái mũi đỏ to tướng
đầu vòi (của ống)
tên chỉ điểm của cảnh sát
thuốc lá