Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
snipe
[snaip]
|
danh từ, số nhiều snipe
(động vật học) chim dẽ giun (chim có thể bơi dưới nước có mỏ dài, thẳng, sống ở các đầm lầy)
(quân sự) sự bắn tỉa; phát bắn tỉa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu mẩu thuốc lá, đầu mẩu xì gà (hút còn thừa)
nội động từ
đi săn dẽ giun
(quân sự) bắn tỉa
ngoại động từ
(quân sự) bắn tỉa (quân địch...)
đả kích một cách khôn khéo, nói xiên xỏ, công kích ai/cái gì
Từ liên quan
beak bird shoot shot