Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
smitten
['smitn]
|
động tính từ quá khứ của smite
tính từ
( smitten with something ) bị tác động sâu sắc bởi (một cảm xúc); day dứt
hối hận day dứt về hành vi gian dối của mình
( smitten with something ) (đùa cợt) say mê (ai)
Từ liên quan
smite