Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sliver
['slivə]
|
danh từ
miếng, mảnh vụn, mảnh nhỏ (gỗ..)
mảnh đạn, mảnh bom
miếng cá con (lạng ra để làm muối)
sợi (len, gai, bông... để xe...)
ngoại động từ
cắt ra từng miếng, chẻ thành miếng, gẫy ra thành mảnh vụn
lạng (cá) (để làm mồi câu)
tước (gai, đay...) thành sợi (để xe...)
Từ liên quan
cotton flax glass rove strand wool