Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
strand
[strænd]
|
danh từ
bờ (biển, sông..)
ngoại động từ
làm mắc cạn
nội động từ
mắc cạn (tàu)
danh từ
tao (của dây); sợi dây, sợi tơ
(sinh vật học) thanh, sợi, dải
món tóc
tuyến phát triển (trong một truyện..); mạch
thành phần, bộ phận (của một thể phức hợp)
(nghĩa bóng) nét tính cách, chủ đề của câu chuyện
ngoại động từ
đánh đứt một tao (của một sợi dây thừng...)
bện (thừng) bằng tao
Từ liên quan
fox marline sennit