Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
slaver
['sleivə]
|
danh từ
tàu buôn nô lệ
người buôn nô lệ
nước bọt, nước miếng (như) saliva
(nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói vớ vẩn, lời nói tầm bậy
nội động từ
( + over ) nhỏ dãi, chảy nước dãi
nhỏ dãi trước một quả xoài
( + over ) thèm nhỏ dãi; tỏ ra háo hức và ham muốn (cái gì)
thôi đừng có thèm thuồng đứa bé ấy nữa!
anh chàng hút thuốc như tàu nhả khói đang thèm nhỏ dãi mấy điếu thuốc đầu lọc
Từ liên quan
business person ship