Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
slant
[slɑ:nt]
|
tính từ
(thơ ca) xiên, nghiêng
danh từ
dốc, đường dốc; dốc nghiêng, vị trí nghiêng
(thông tục) thành kiến, quan điểm có định kiến
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái liếc
(từ cổ,nghĩa cổ) sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp
nghiêng, xiên; không thẳng
ngoại động từ
làm nghiêng; đặt nghiêng
trình bày (tin tức..) theo một quan điểm nào đó
trình bày câu chuyện theo quan điểm nhằm bảo vệ ông bộ trưởng
nội động từ
nghiêng về một phía; không thẳng
xuyên tạc (tin tức)
Từ liên quan
bias express lower plane slope tip