Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
skull
[skʌl]
|
danh từ
sọ, đầu lâu
đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết)
đầu óc, bộ óc
óc ngu si, óc đần độn
đầu óc rỗng tuếch