Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
skipper
['skipə]
|
danh từ
người nhảy dây
người đọc sách hay bỏ quãng
(động vật học) bướm nâu
(động vật học) cá thu đao
thuyền trưởng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (hàng không) hoa tiêu trưởng, phi công trưởng
(thông tục) đội trưởng, thủ quân (nhất là trong bóng đá)
ngoại động từ
chỉ huy, điều khiển (một đội, một con tàu..)
Từ liên quan
captain master ship