Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
captain
['kæptin]
|
danh từ
người phụ trách một chiếc tàu hoặc máy bay dân sự; hạm trưởng; phi trưởng
sĩ quan giữa cấp trung úy và cấp thiếu tá; đại úy
sĩ quan giữa cấp đô đốc và trung tá hải quân Anh; đại tá hải quân
(thể dục,thể thao) đội trưởng
đội trưởng đội banh
động từ
làm đội trưởng (của một đội banh...)