Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
skilled
[skild]
|
tính từ
( skilled in/at something/doing something ) khéo léo; khôn khéo
một nhà ngoại giao khôn khéo
khéo xử lý những vụ tranh chấp
có kinh nghiệm; được đào tạo; lành nghề
lao động lành nghề
các công nhân lành nghề
cần sự khéo léo; cần kinh nghiệm, cần kỹ năng
một công việc cần sự khéo tay