Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sinker
['siηkə]
|
danh từ
người làm chìm, người đánh chìm
người đào giếng; thợ đào giếng mỏ
chì lưới (vật năng buộc ở dây câu, ở lưới... để giữ nó chìm dưới nước); vật làm chìm
(kỹ thuật) thanh ấn (dệt)
(nghĩa bóng) tất cả, cả chì lẫn chài
mất cả chì lẫn chài