Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sinister
['sinistə]
|
tính từ
gở, mang điềm xấu
ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ mặt)
một kế hoạch nham hiểm
( + to ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tai hoạ cho, tai hại cho
nằm bên phía trái khiên (trong huy hiệu)