Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
singsong
['siηsɔη]
|
danh từ
cách nói ê a
giọng ê a, nhịp lên xuống
(thông tục) trường hợp thân mật của một nhóm người ca hát với nhau
một buổi ca hát tập thể quanh lửa trại
tính từ
có nhịp lên xuống, trầm bổng ê a (giọng nói, lối nói)
với giọng ê a
động từ
ngâm ê a; hát ê a; nói với giọng đều đều, nói ê a
Từ liên quan
jingle rhyme sing song verse