Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sicken
['sikən]
|
nội động từ
( to sicken for something ) cảm thấy ốm, có triệu chứng ốm, bắt đầu ốm
thấy người khó chịu muốn cúm
ốm dần rồi chết
( to sicken of something ) chán ngán, chán ngấy
tôi phát ngán cái cảnh bạo lực liên miên được chiếu trên ti vi
ngoại động từ
làm cho ai cảm thấy kinh tởm
sự độc ác làm cho phần lớn chúng ta kinh tởm
tôi cảm thấy kinh tởm khi nhìn thấy xác chết