Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shaggy
['∫ægi]
|
tính từ
xù xì, dày và lộn xộn; bờm xờm
một con chó có bộ lông bờm xờm
tóc/lông mày bờm xờm
râu mọc tua tủa
cái chiếu/chiếc áo khoác xù xì
có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang
có cành tua tủa
(thực vật học) có lông tơ dài