Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scarlet
['skɑ:lət]
|
tính từ
đỏ tươi
danh từ
màu đỏ tươi
quần áo màu đỏ tươi
mặc toàn một màu đỏ