Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scan
[skæn]
|
ngoại động từ
xem tỉ mỉ; kiểm tra cẩn thận
ông ta dõi mắt nhìn phía chân trời mong thấy được đất liền
(nói về đèn pha) quét qua
tia sáng đèn pin rọi vào mọi ngóc ngách của gian phòng
(y học) chụp bằng máy rọi cắt lớp
đọc lướt; xem lướt
nàng đọc lướt qua tờ báo khi ăn sáng
phân tích vần luật của (câu thơ) bằng cách ghi chú phải nhấn mạnh ở đâu và có bao nhiêu âm tiết; ngắt nhịp
(vô tuyến truyền hình...) cho một tia điện tử đi qua cái gì (để tạo hình ảnh trên màn hình); quét hình
nội động từ
(nói về thơ) có vần luật nghiêm chỉnh
danh từ
sự nội soi cắt lớp
Sự nội soi cơ thể/não
Từ liên quan
analyze examine line surface