Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
saturate
['sæt∫əreit]
|
tính từ
no, bão hoà
(thơ ca) thẫm, đẫm, đậm
ngoại động từ
làm no, làm bão hoà
làm ướt sũng, làm cho thấm đẫm
quần áo đẫm nước
đắm chìm, tràn ngập; tống đầy
(quân sự) ném bom ồ ạt, ném bom tập trung