Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
satisfied
['sætisfaid]
|
tính từ
cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn
Tôi cảm thấy thoả mãn sau bữa ăn thịnh soạn
Xem kìa! Anh đã làm vỡ đồng hồ của tôi. Bây giờ anh đã hài lòng chưa?