Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sailing
['seiliη]
|
danh từ
sự đi thuyền
câu lạc bộ đua thuyền
chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu
mỗi ngày ba chuyến từ đây đi Calais
thuyền chạy bằng buồm, tàu chạy bằng buồm