Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
saddle
['sædl]
|
danh từ
yên ngựa; yên xe
đèo yên ngựa, đường yên ngựa (giữa hai đỉnh núi)
khớp thịt lưng
súc thịt lưng cừu
vật hình yên
cưỡi ngựa
(nghĩa bóng) tại chức, đang nắm quyền
phê bình đúng (sai) người nào
ngoại động từ
thắng yên (ngựa)
dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai); chất gánh nặng lên (ai)
Từ liên quan
back motorcycle