Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rusty
['rʌsti]
|
tính từ (so sánh)
bị gỉ, han rỉ
những cái đinh gỉ
phai màu, bạc màu (do lâu ngày)
lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn, chất lượng tồi, trình độ tồi (do thiếu thực hành)
tiếng Anh của hắn cùn rồi
khàn, khàn (giọng)
giận dữ, cau có, bực tức
đừng giận
nổi giận, phát cáu
(từ lóng) nổi giận, phát cáu
ôi (mỡ...)