Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rum
[rʌm]
|
danh từ
rượu rum (rượu mạnh cất từ nước mía)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rượu mạnh
tính từ
(thông tục) kỳ quặc, kỳ dị
một gã kỳ quặc
nguy hiểm, khó chơi
một thằng cha nguy hiểm khó chơi, một con vật nguy hiểm