Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
routine
[ru:'ti:n]
|
danh từ
lề thói hằng ngày; thói thường, công việc thường làm hằng ngày
lệ thường, thủ tục
người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục
một chuỗi những động tác cố định trong một điệu múa, một cuộc trình diễn
tính từ
thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn
thủ tục thường lệ