Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rout
[raut]
|
danh từ
đám đông người ồn ào hỗn độn
(pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối
sự thất bại thảm hại, sự thất bại hoàn toàn (kết thúc trong hỗn loạn)
làm cho thất bại thảm hại
làm cho thất bại thảm hại, đánh cho tan tác
(quân sự) sự tháo chạy tán loạn (của một đội quân bại trận)
cuộc rút lui trở thành một cuộc tháo chạy tán loạn
(từ cổ,nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn
đánh cho tan tác
ngoại động từ
đánh tan tác (một đội quân)
nội động từ
(như) root