Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rocker
['rɔkə]
|
danh từ
miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu...
người đưa võng
cái đãi vàng
cái đu lắc (của trẻ con)
ghế xích đu, ghế bập bênh (như) rocking-chair
(từ lóng) cái đầu
nút mở tắt (như) rocker switch
giầy trượt băng (đế cao và cong)
vòng lượn (trượt băng) (như) rocking-turn
( Rocker ) thành viên của một băng thanh niên dưới 20 tuổi hoặc những kẻ theo họ vào những năm 1960 (mặc áo da và cưỡi mô tô)
(kỹ thuật) bộ phận cân bằng
dở hơi; điên rồ