Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
roan
[roun]
|
tính từ
lang (có nhiều màu khác nhau, nhất là màu nâu với những vệt lông trắng hoặc xám)
danh từ
con vật có bộ lông lang (bò, ngựa..)
một con bò lang
Từ liên quan
cow horse leather sheepskin