Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
roach
[rout∫]
|
danh từ, số nhiều roach
(động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép)
rất khoẻ mạnh, mạnh như trâu lăn
danh từ, số nhiều roaches
(thông tục) con gián (như) cockroach
mẩu thuốc cần sa
Từ liên quan
cigarette cockroach curve end roll