Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
right-hand
['rait'hænd]
|
tính từ
(thuộc) tay phải, ở bên tay phải
chiếc găng tay phải
(kỹ thuật) xoáy về phía phải
ốc có đường ren xoáy về phía phải