Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rickety
['rikəti]
|
tính từ
(y học) mắc bệnh còi xương; còi cọc (người)
(thông tục) lung lay, yếu ớt (nhất là các chỗ nối); ọp ẹp, dễ đổ, dễ sụp
cái bàn lung lay ọp ẹp
cầu thang gỗ ọp ẹp