Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
revolving
[ri'vɔlviη]
|
tính từ
quay; xoay vòng
ghế/sân khấu quay