Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
revive
[ri'vaiv]
|
ngoại động từ
làm sống lại, làm tỉnh lại, hồi sinh
đem diễn lại
đem diễn lại một vở kịch (sau khi đã có sửa đổi đôi chút)
nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo)
làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi lại
khơi lại mối hy vọng
làm sống lại, hồi sinh; phục hồi (phong tục...); đem thi hành lại, ban hành lại (một đạo luật) làm cho trở nên đậm đà, làm cho vui vẻ hơn trước (cuộc nói chuyện...)
nội động từ
sống lại, tỉnh lại
phấn khởi lại, hào hứng lại
khoẻ ra, hồi tỉnh, phục hồi
cảm thấy hy vọng trở lại
lại được thịnh hành, lại được ưa thích (mốt...)
Từ liên quan
bring refresh return