Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
reveille
[ri'væli]
|
danh từ
( the reveille ) (quân sự) hiệu lệnh đánh thức (bằng kèn, trống.. vào buổi sáng trong quân đội)